Tổng quan về Robusta và Arabia tại Việt Nam

Giống cây cà phê Robusta tại trang trại của VCA

Về cà phê, Việt Nam trở thành nhà sản xuất cà phê hàng đầu Đông Nam Á và, sau Brazil, là nhà sản xuất và xuất khẩu cà phê xanh thứ hai trên thế giới vào cuối những năm 1990. Tuy nhiên, sản xuất chủ yếu tập trung vào hạt cà phê Robusta. Trong khi Robusta chiếm 92,9% diện tích trồng cà phê tổng thể, các giống Arabica chỉ chiếm một vài phần trăm. Robusta chiếm 97% tổng sản lượng của Việt Nam.

Về Robusta (Coffea Canephora), đa số các giống Robusta hiện đang được trồng ở Việt Nam có nguồn gốc từ đảo Java của Indonesia. Tuy nhiên, Việt Nam hiện đang trồng hai giống Robusta chính:

    • Thứ nhất, giống Robusta ban đầu có hạt nhỏ và chất lượng cao được trồng ở một số vùng, nhưng diện tích hạn chế do năng suất thấp và kháng cự yếu với sâu bệnh.
    • Loại thứ hai là các giống được gọi là năng suất cao.

Kể từ đầu những năm 1990, khi cà phê được trồng rộng rãi ở các tỉnh Tây Nguyên, các viện nghiên cứu giống cây trồng nông nghiệp, đặc biệt là Viện Khoa học Nông lâm Tây Nguyên (WASI), đã nghiên cứu lai tạo và ghép các giống Robusta khác nhau. Điều này đã được thực hiện để tạo ra và lựa chọn hàng chục giống Robusta mới khác nhau có sức khỏe tốt, thích nghi với đất và khí hậu, kháng cự cao với côn trùng gây hại, sâu bệnh, nấm (hemileia vastatrix – Nấm gây bệnh gỉ sắt). Các giống Robusta này có năng suất cao từ 3,5 tấn/ha trở lên.

Điểm đánh giá cảm quan của các giống cà phê Robusta của Việt Nam được thực hiện bởi SCA (Năm 2018)

Các giống điển hình đã được các nhà nghiên cứu tại Việt Nam đặt tên là TR4, TR5, TR6, TR7, TR8, TR9, TR11, TR12, TR13, TR14 và TR15 hoặc TRS1. Ba chủng TR14, TR15 và TRS1 được người canh tác cà phê tại Việt Nam ưa chuộng và trồng rộng rãi trong những năm gần đây. Vì chúng có khả năng thích nghi rất tốt với sự thay đổi của khí hậu và đáp ứng được với nhu cầu thích nghi nhanh chóng với các phương thức trồng trọt và điều kiện thổ nhưỡng.Các giống Robusta mới của Việt Nam có tổng điểm 70 hoặc cao hơn được là cà phê chất lượng cao (Speciaty coffee) theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Cà phê Chuyên môn (SCA).

Giống cây cà phê Robusta tại trang trại của VCA
Giống cây cà phê Robusta tại trang trại của VCA.

Về Arabica (Coffea Arabica), gần 99% cà phê Arabica được trồng ở Việt Nam là giống Catimor, một giống lai giữa 2 loại cà phê Timor (Robusta) và Caturra (Arabica). Tuy nhiên, song song với các giống Robusta, các nhà nghiên cứu Việt Nam cũng đã lai tạo và ghép thành công để đưa vào sản xuất nhiều giống Arabica mới có tên bắt đầu bằng THA… hoặc TN…, thích nghi tốt với điều kiện đất đai và khí hậu địa phương, có năng suất cao và kháng cự tốt với sâu bệnh.

Quality test scores of new Arabica varieties by SCA
Điểm đánh giá cảm quan của các giống cà phê Arabica của Việt Nam được thực hiện bởi SCA (Năm 2018)

Theo tiêu chuẩn của SCA, một số giống Arabica mới của Việt Nam đạt trên 80 điểm và được xếp loại là cà phê đặc sản. Những giống này, với tiềm năng thay thế Catimor, sẽ giúp cải thiện chất lượng của cà phê Arabica của Việt Nam. Cà phê của Việt Nam được trồng ở các vùng có độ cao từ 500 đến 1.200 mét so với mực nước biển, vì vậy hương vị cà phê có mùi thơm ngọt. Điều này đã được chứng nhận tại Cuộc thi Cà phê Rang Xay Quốc tế lần thứ nhất được tổ chức tại Paris vào năm 2015 bởi Cơ quan Tăng giá trị Sản phẩm Nông nghiệp (Agence pour la Valorisation des Produits Agricoles (AVPA)) và Hiệp hội Tăng giá trị Sản phẩm Nông nghiệp, nơi Công ty Cổ phần SOBICA của Việt Nam được trao Huy chương Bạc cho sản phẩm cà phê AROMA (hỗn hợp ba loại cà phê Arabica tốt nhất của Việt Nam) và Huy chương Đồng cho sản phẩm cà phê đậm đặc (hỗn hợp Arabica Bourbon từ Cầu Đất, Đà Lạt và Robusta từ Buôn Ma Thuột).

Chính phủ Việt Nam gần đây đã ra mắt một số sáng kiến để cải thiện chất lượng cà phê xuất khẩu, bao gồm việc trồng rộng rãi cà phê Arabica. Diện tích trồng cà phê đã mở rộng nhanh chóng đi kèm với việc năng suất tăng lên và việc cải thiện chất lượng hạt cà phê. Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam (MARD) đã khẳng định việc tìm ra giải pháp để duy trì diện tích trồng cà phê ổn định ở mức 600.000 ha. Việt Nam hiện đang chủ trương hạn chế việc mở rộng diện tích trồng trọt đối với cây cà phê, mà thay vào đó là việc tập trung cải thiện chất lượng hạt cà phê.

Các khu vực trồng cà phê tại Việt Nam (2014)
Các khu vực trồng cà phê tại Việt Nam (2014)

Về công nghệ trồng cà phê cho phát triển bền vững, nhiều nhà sản xuất cà phê Việt Nam đã áp dụng công nghệ sản xuất nông nghiệp tiên tiến để đạt được các chứng nhận ở cả quy mô quốc gia và quốc tế, như 4C (Common Code for the Coffee Community – Mã Chung cho Cộng đồng Cà phê); VietGAP (Thực hành Nông nghiệp Tốt của Việt Nam); UTZ (UTZ Certified); và RFA (Rainforest Alliance – Liên minh rừng nhiệt đới). Đến cuối năm 2017, hơn 200.000ha, chiếm hơn 30% tổng diện tích trồng cà phê của Việt Nam, đã được chứng nhận bởi các tổ chức liên quan đến phát triển bền vững. Theo Cục Trồng trọt (DCP) của MARD, chỉ có khoảng 10% tổng sản lượng cà phê có được các chứng nhận như vậy vào năm 2011; tuy nhiên, con số này đã tăng lên khoảng 50% tổng sản lượng vào năm 2014. Điều này có nghĩa là khoảng 300.000ha, tương đương với 600.000 tấn cà phê xanh, đã được chứng nhận với các chứng chỉ 4C, UTZ và RFA. Từ đó, chúng ta có thể thấy cà phê ở Việt Nam đang có nhiều dấu hiệu cho sự khởi sắc cũng như tiềm năng cho việc phát triển dài hạn. Nhưng bên cạnh đó, ảnh hưởng từ môi trường đang trở nên khắc nghiệt từ những năm gần đây đã khiến những bài toán này trở nên hóc búa hơn. Bài toán về cả: Chất lượng, Sản lượng và tính bền vững của công nghệ trồng trọt.