Nghiên cứu: Sản xuất cà phê Robusta bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Mục lục

Dựa trên nghiên cứu:  Sustainable Production of Robusta Coffee under a Changing Climate: A 10-Year Monitoring of Fertilizer Management in Coffee Farms in Vietnam and Indonesia

Giới thiệu

Bối cảnh nghiên cứu

Cà phê là một trong những sản phẩm nông nghiệp quan trọng nhất trên thế giới, với giá trị xuất khẩu ước tính khoảng 20 tỷ USD mỗi năm. Cà phê cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập và việc làm cho hàng triệu người nông dân nhỏ lẻ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

Có hai loại cà phê chính được trồng trên thế giới: Arabica và Robusta. Arabica chiếm khoảng 60% sản lượng toàn cầu, trong khi Robusta chiếm khoảng 40%. Arabica có chất lượng cao hơn và được trồng ở những vùng có độ cao cao, khí hậu mát mẻ và mưa nhiều. Robusta có chất lượng thấp hơn và được trồng ở những vùng có độ cao thấp, khí hậu nóng và khô hơn.

Việt Nam và Indonesia là hai quốc gia sản xuất cà phê Robusta hàng đầu thế giới, chiếm khoảng 60% sản lượng toàn cầu. Cà phê đóng góp đáng kể vào xuất khẩu nông sản và phát triển kinh tế-xã hội của cả hai quốc gia. Tuy nhiên, để duy trì sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp cà phê, các thực hành quản lý chất dinh dưỡng cần được tối ưu hóa.

Chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng để duy trì năng suất và chất lượng của cây cà phê. Các cây cà phê có nhu cầu cao về nitơ (N), photpho (P) và kali (K), cũng như các nguyên tố vi lượng khác. Việc bổ sung chất dinh dưỡng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các loại phân bón khác nhau, bao gồm phân bón hóa học, phân bón hữu cơ hoặc kết hợp cả hai.

Tuy nhiên, việc sử dụng phân bón không hiệu quả hoặc không cân đối có thể gây ra các vấn đề về môi trường, kinh tế và xã hội. Ví dụ, việc sử dụng quá mức hoặc thiếu hụt phân bón hóa học có thể làm suy giảm chất lượng đất, gây ô nhiễm nước ngầm, làm giảm sinh khối cây che, làm tăng chi phí sản xuất và giảm thu nhập của người nông dân . Ngược lại, việc sử dụng quá ít hoặc không sử dụng phân bón hữu cơ có thể làm giảm độ phì đất đai, làm giảm khả năng chống chịu của cây cà phê đối với các yếu tố bất lợi như sâu bệnh, thiếu nước hoặc biến đổi khí hậu .

Do đó, việc áp dụng các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng hiệu quả và bền vững là một yếu tố then chốt để duy trì và cải thiện hiệu suất của ngành công nghiệp cà phê Robusta. Điều này đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về các thực hành hiện tại và các xu hướng của việc sử dụng phân bón trong các khu vực sản xuất cà phê chính.

Mục tiêu và giả thuyết nghiên cứu

Mục tiêu chính của nghiên cứu này là mô tả các xu hướng của việc sử dụng phân bón trong các khu vực sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia trong khoảng 10 năm, từ năm 2008 đến năm 2017. Các kết quả của nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá về các cơ hội để áp dụng các phương pháp quản lý chất dinh dưỡng bền vững hơn.

Các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là:

  • Đặc trưng các mô hình sử dụng phân bón tại các tỉnh sản xuất cà phê chính của Việt Nam và Indonesia, bao gồm loại, liều lượng và tần suất của việc áp dụng các chất dinh dưỡng.
  • Đánh giá sự biến động không gian và thời gian của việc sử dụng phân bón trong các tỉnh và trang trại khác nhau.
  • Thảo luận về tiềm năng để cải thiện các phương pháp quản lý chất dinh dưỡng, dựa trên việc so sánh với các khuyến nghị quốc gia và quốc tế, và việc đánh giá ảnh hưởng của việc thay đổi liều lượng chất dinh dưỡng đến năng suất.

Các giả thuyết nghiên cứu là:

  • Có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng phân bón giữa Việt Nam và Indonesia, cũng như giữa các tỉnh và trang trại trong mỗi quốc gia.
  • Có sự biến động theo thời gian và không gian của việc sử dụng phân bón, phụ thuộc vào các yếu tố như giá cả, khí hậu, địa lý, kiến thức và thái độ của người nông dân.
  • Có cơ hội để cải thiện các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng ở cả hai quốc gia, bằng cách áp dụng các thực hành tốt nhất địa phương, tích hợp chất hữu cơ và hóa học, và điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu của cây cà phê.

Phương pháp luận

Thiết kế thí nghiệm và quy trình tiến hành

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu khảo sát hàng năm từ các trang trại cà phê ở Việt Nam và Indonesia, được thu thập bởi Tổng công ty ECOM Agroindustrial thông qua chương trình Quản lý Bền vững (SMP) tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương. SMP là một chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các nhóm nông dân nhỏ lẻ, nhằm cải thiện các thực hành sản xuất bền vững, nâng cao chất lượng và năng suất, và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường.

Dữ liệu được thu thập từ năm 2008 đến năm 2017, bao gồm hơn 5.000 nông dân cà phê ở Việt Nam và 2.000 nông dân cà phê ở Indonesia. Các nông dân được lựa chọn ngẫu nhiên từ các tỉnh sản xuất cà phê Robusta hàng đầu tại mỗi quốc gia. Các tỉnh được chọn là Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai và Lâm Đồng ở Việt Nam; và Lampung, Nam Sumatra và Bengkulu ở Indonesia.

Các cuộc phỏng vấn trực tiếp được tiến hành hàng năm với các nông dân bằng cách sử dụng một bảng câu hỏi chuẩn hóa, do các nhân viên địa phương của ECOM thực hiện. Các câu hỏi liên quan đến các đặc điểm của trang trại, như diện tích, tuổi cây, giống cây, mô hình canh tác; các thực hành quản lý, như sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu, tưới tiêu, thu hoạch; và các thông tin kinh tế, như chi phí sản xuất, doanh thu, lợi nhuận.

Dữ liệu được nhập vào một cơ sở dữ liệu trung tâm và được kiểm tra tính nhất quán và độ tin cậy bằng các phương pháp thống kê và địa lý. Các dữ liệu không hợp lệ hoặc thiếu sót được loại bỏ hoặc điền vào bằng các giá trị trung bình hoặc giá trị gần nhất.

Phương pháp luận

Đối với mục đích nghiên cứu này, một mẫu ngẫu nhiên 798 trang trại đã được chọn đại diện cho 18 huyện ở bốn tỉnh lớn của Việt Nam và tám huyện trong ba tỉnh của Indonesia. Mẫu này có thể phản ánh được sự đa dạng của các điều kiện khí hậu, địa lý và xã hội của các khu vực sản xuất cà phê Robusta chính.

Các biến số chính được sử dụng trong nghiên cứu này là loại, liều lượng và tần suất của việc áp dụng các chất dinh dưỡng cho cây cà phê. Các loại phân bón được xác định theo thành phần hoạt chất của chúng, bao gồm nitơ (N), photpho (P2O5) và kali (K2O) cho các phân bón hóa học; và carbon ©, nitơ (N) và canxi (Ca) cho các phân bón hữu cơ. Các liều lượng phân bón được tính theo kilogram hoạt chất trên mỗi hecta (kg/ha). Các tần suất phân bón được tính theo số lần áp dụng trong một năm.

Các mức độ ứng dụng chất dinh dưỡng đã được biểu thị dưới dạng tổng lượng nitơ (N), photpho (P2O5) và kali (K2O) để cho phép so sánh. Các mức đề xuất cho cà phê Robusta ở mỗi quốc gia đã được lấy từ các viện nghiên cứu nông nghiệp hàng đầu, như Viện Cà phê Việt Nam (VICOFA) và Viện Nghiên cứu Cà phê Indonesia (ICCRI).

Các phân tích thống kê đã được thực hiện bằng cách sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 25. Các phân tích bao gồm:

  • Phân tích xu hướng để xác định sự thay đổi của việc sử dụng phân bón theo thời gian.
  • Phân tích biến thiên để xác định sự khác biệt của việc sử dụng phân bón giữa các tỉnh và trang trại.
  • Phân tích tương quan để xác định mối quan hệ giữa việc sử dụng phân bón và các biến số khác, như năng suất, chi phí, lợi nhuận và tuổi cây.
  • Phân tích hồi quy để xác định ảnh hưởng của việc thay đổi liều lượng chất dinh dưỡng đến năng suất.

Mức ý nghĩa thống kê đã được đặt ở 0,05.

Các biến kiểm soát và nhóm đối chứng

Để kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng phân bón và năng suất, các biến kiểm soát sau đã được sử dụng:

  • Diện tích trang trại (ha)
  • Tuổi cây cà phê (năm)
  • Giống cây cà phê (Robusta, Arabica hoặc lai)
  • Mô hình canh tác (dưới ánh sáng mặt trời hoặc dưới bóng cây che)
  • Sử dụng thuốc trừ sâu (có hoặc không)
  • Sử dụng tưới tiêu (có hoặc không)
  • Số lần thu hoạch trong một năm
  • Giá bán cà phê (USD/kg)

Để so sánh hiệu quả của các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng khác nhau, các nhóm đối chứng sau đã được xác định:

  • Nhóm 1: Các trang trại áp dụng liều lượng chất dinh dưỡng cao hơn khuyến nghị
  • Nhóm 2: Các trang trại áp dụng liều lượng chất dinh dưỡng bằng với khuyến nghị
  • Nhóm 3: Các trang trại áp dụng liều lượng chất dinh dưỡng thấp hơn khuyến nghị
 

Kết quả

Phát hiện

Các phân tích thống kê đã cho thấy các xu hướng và biến động của việc sử dụng phân bón trong các khu vực sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia trong khoảng 10 năm. Các kết quả chính được trình bày theo các loại, liều lượng và tần suất của việc áp dụng các chất dinh dưỡng, cũng như sự khác biệt giữa các tỉnh và trang trại.

Loại phân bón

Bảng 1 cho thấy các loại phân bón được sử dụng ở Việt Nam và Indonesia, cùng với thành phần hoạt chất của chúng. Có bốn loại phân bón hóa học (NPK, super phosphate, potassium chloride và urea) và hai loại phân bón hữu cơ (compost và lime) được sử dụng thường xuyên ở Việt Nam. Trong khi đó, ở Indonesia, chỉ có NPK và urea được bổ sung bằng phân compost.

Bảng 1: Các loại phân bón và thành phần hoạt chất của chúng

Loại phân bónThành phần hoạt chất (%)Quốc gia
UreaN: 46Cả hai
NPKN: 15-16; P2O5: 8-15; K2O: 15-16Cả hai
Super phosphateP2O5: 16-36Cả hai
Potassium chlorideK2O: 60Việt Nam
CompostC: 20-30; N: 1-2; Ca: 1-2Cả hai
LimeCa: 30-40Việt Nam

Có thể thấy rằng:

  • Các nông dân ở Việt Nam áp dụng lượng N và K2O cao hơn nhiều so với khuyến nghị, trong khi lượng P2O5 gần với khuyến nghị.
  • Các nông dân ở Indonesia áp dụng lượng N, P2O5 và K2O thấp hơn so với khuyến nghị.
  • Có sự biến động lớn về liều lượng phân bón giữa các tỉnh và trang trại trong cùng một quốc gia.

Tần suất phân bón

Bảng 2 cho thấy số lần áp dụng phân bón trong một năm tại các tỉnh sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia. Các số liệu trung bình cho mỗi quốc gia cũng được hiển thị để so sánh.

Bảng 2: Số lần áp dụng phân bón trong một năm tại các tỉnh sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia

TỉnhSố lần áp dụng UreaSố lần áp dụng NPKSố lần áp dụng Super phosphateSố lần áp dụng Potassium chlorideSố lần áp dụng CompostSố lần áp dụng Lime
Đắk Lắk (VN)3,23,11,92,10,80,6
Đắk Nông (VN)3,43,32,12,40,90,7
Gia Lai (VN)3,13,01,82,00,70,5
Lâm Đồng (VN)3,33,22,02,20,80,6
Trung bình VN3,33,21,92,20,80,6
Lampung (ID)1,71,61,4
Nam Sumatra (ID)1,51,41,2
Bengkulu (ID)1,61,51,3
Trung bình ID1,61.51.3

Có thể thấy rằng:

  • Các nông dân ở Việt Nam áp dụng phân bón hóa học nhiều hơn so với các nông dân ở Indonesia. Các nông dân Việt Nam áp dụng phân bón hóa học trung bình từ ba đến bốn lần trong một năm cho mỗi loại phân bón.
  • Các nông dân Indonesia chỉ áp dụng phân bón hóa học một hoặc hai lần trong một năm cho mỗi loại phân bón. Họ cũng không sử dụng super phosphate và potassium chloride.
  • Các nông dân cả hai quốc gia đều áp dụng phân compost ít hơn một lần trong một năm. Các nông dân Việt Nam cũng áp dụng vôi ít hơn một lần trong một năm.

Sự khác biệt giữa các tỉnh và trang trại

Các phân tích tương quan và hồi quy đã cho thấy có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng phân bón giữa các tỉnh và trang trại trong cùng một quốc gia. Các yếu tố sau đây đã được xác định là có tác động đến việc sử dụng phân bón:

  • Diện tích trang trại: Có một mối quan hệ âm giữa diện tích trang trại và liều lượng phân bón. Điều này có nghĩa là các trang trại nhỏ áp dụng phân bón nhiều hơn so với các trang trại lớn.
  • Tuổi cây cà phê: Có một mối quan hệ âm giữa tuổi cây cà phê và liều lượng phân bón. Điều này có nghĩa là các cây cà phê già áp dụng phân bón ít hơn so với các cây cà phê non.
  • Giống cây cà phê: Có một sự khác biệt đáng kể về liều lượng phân bón giữa các giống cây cà phê khác nhau. Các cây cà phê Robusta áp dụng phân bón nhiều hơn so với các cây cà phê Arabica hoặc lai.
    • Mô hình canh tác: Có một sự khác biệt đáng kể về liều lượng phân bón giữa các mô hình canh tác khác nhau. Các cây cà phê trồng dưới ánh sáng mặt trời áp dụng phân bón nhiều hơn so với các cây cà phê trồng dưới bóng cây che.
    • Sử dụng thuốc trừ sâu: Có một mối quan hệ dương giữa việc sử dụng thuốc trừ sâu và liều lượng phân bón. Điều này có nghĩa là các trang trại sử dụng thuốc trừ sâu áp dụng phân bón nhiều hơn so với các trang trại không sử dụng.
    • Sử dụng tưới tiêu: Có một mối quan hệ dương giữa việc sử dụng tưới tiêu và liều lượng phân bón. Điều này có nghĩa là các trang trại sử dụng tưới tiêu áp dụng phân bón nhiều hơn so với các trang trại không sử dụng.
    • Số lần thu hoạch trong một năm: Có một mối quan hệ âm giữa số lần thu hoạch trong một năm và liều lượng phân bón. Điều này có nghĩa là các trang trại thu hoạch nhiều lần trong một năm áp dụng phân bón ít hơn so với các trang trại thu hoạch ít lần.
    • Giá bán cà phê: Có một mối quan hệ dương giữa giá bán cà phê và liều lượng phân bón. Điều này có nghĩa là các trang trại bán cà phê với giá cao áp dụng phân bón nhiều hơn so với các trang trại bán cà phê với giá thấp.

Quan sát định tính & định lượng

Các quan sát định tính và định lượng đã được thực hiện để minh họa và giải thích các kết quả thống kê. Các quan sát này bao gồm:

  • Các biểu đồ, biểu đồ và bảng để hiển thị các xu hướng, biến động và khác biệt của việc sử dụng phân bón theo thời gian, không gian và nhóm đối chứng.
  • Các ảnh chụp, video và âm thanh để cho thấy các thực hành quản lý chất dinh dưỡng của các nông dân ở Việt Nam và Indonesia, cũng như các ảnh hưởng của chúng đến cây cà phê, đất đai và môi trường.
  • Các nhận xét, ý kiến và nhận thức của các nông dân, chuyên gia và các bên liên quan về việc sử dụng phân bón, các rào cản và cơ hội để cải thiện các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng.

Các quan sát này đã được thu thập thông qua các cuộc phỏng vấn, khảo sát, thăm quan và quan sát thực tế tại các tỉnh sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia. Các nguồn thông tin đã được kiểm tra tính xác thực và độ tin cậy.

Các quan sát này đã được tổng hợp và phân tích để tìm ra các mẫu, nguyên nhân và hậu quả của việc sử dụng phân bón trong các ngữ cảnh khác nhau. Các quan sát này cũng đã được so sánh và đối chiếu với các kết quả thống kê để xác nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết nghiên cứu.

Thảo luận

Giải thích và ý nghĩa

Nghiên cứu này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các xu hướng và biến động của việc sử dụng phân bón trong các khu vực sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia trong khoảng 10 năm, từ năm 2008 đến năm 2017. Các kết quả đã cho thấy có sự khác biệt đáng kể về các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng giữa hai quốc gia, cũng như giữa các tỉnh và trang trại trong cùng một quốc gia. Các kết quả cũng đã làm nổi bật các cơ hội và thách thức để cải thiện các thực hành bền vững và hiệu quả.

Các nông dân ở Việt Nam áp dụng lượng N và K2O cao hơn nhiều so với khuyến nghị, trong khi lượng P2O5 gần với khuyến nghị. Điều này có thể được giải thích bởi một số yếu tố, như:

  • Sự phụ thuộc vào phân bón hóa học để duy trì năng suất cao của cây cà phê, do đất đai bị suy giảm do canh tác liên tục và thiếu chất hữu cơ.
  • Sự thiếu hiểu biết hoặc không tuân theo các khuyến nghị về liều lượng và tần suất phân bón, do thiếu đào tạo, tư vấn hoặc thông tin.
  • Sự ảnh hưởng của các yếu tố thị trường, như giá cả, cạnh tranh hoặc yêu cầu của các người mua.
  • Sự khác biệt về điều kiện khí hậu, địa lý và xã hội giữa các tỉnh và trang trại, yêu cầu các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng phù hợp.

Việc sử dụng phân bón hóa học quá mức ở Việt Nam có thể gây ra các vấn đề về môi trường, kinh tế và xã hội, như:

  • Làm suy giảm chất lượng đất, do làm giảm sinh khối cây che, làm mất chất hữu cơ và làm thay đổi pH đất.
  • Gây ô nhiễm nước ngầm, do rửa trôi hoặc rò rỉ của các chất dinh dưỡng dư thừa, gây ra sự sinh sôi của tảo hoặc làm giảm oxy hòa tan.
  • Làm tăng chi phí sản xuất, do mua phân bón hóa học đắt tiền và phải vận chuyển từ xa.
  • Làm giảm thu nhập của người nông dân, do không tăng được năng suất hoặc chất lượng của cà phê theo tỷ lệ tương ứng với chi phí phân bón.

Các nông dân ở Indonesia áp dụng lượng N, P2O5 và K2O thấp hơn so với khuyến nghị. Điều này có thể được giải thích bởi một số yếu tố, như:

  • Sự khó khăn trong việc tiếp cận phân bón hóa học, do thiếu nguồn cung ứng hoặc tài chính.
  • Sự ưu tiên cho việc sử dụng phân bón hữu cơ, do có sẵn hoặc rẻ hơn, và có lợi cho đất đai và môi trường.
  • Sự thiếu hiểu biết hoặc không tuân theo các khuyến nghị về liều lượng và tần suất phân bón, do thiếu đào tạo, tư vấn hoặc thông tin.
  • Sự khác biệt về điều kiện khí hậu, địa lý và xã hội giữa các tỉnh và trang trại, yêu cầu các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng phù hợp.

Việc sử dụng phân bón hóa học quá ít ở Indonesia có thể gây ra các vấn đề về năng suất và chất lượng của cà phê, như:

  • Làm giảm độ phì đất đai, do thiếu chất dinh dưỡng cần thiết cho cây cà phê phát triển và sinh trưởng.
  • Làm giảm khả năng chống chịu của cây cà phê đối với các yếu tố bất lợi, như sâu bệnh, thiếu nước hoặc biến đổi khí hậu.
  • Làm giảm năng suất và chất lượng của cà phê, do cây cà phê không đạt được tiềm năng sản xuất của mình.
  • Làm giảm thu nhập của người nông dân, do không bán được cà phê với giá cao hoặc không đáp ứng được yêu cầu của thị trường.

So sánh với các nghiên cứu trước đây

Các kết quả của nghiên cứu này có thể được so sánh với các nghiên cứu trước đây về việc sử dụng phân bón trong ngành công nghiệp cà phê Robusta. Một số nghiên cứu tiêu biểu là:

  • Nghiên cứu của Pham et al. (2018) về việc sử dụng phân bón ở Đắk Lắk, Việt Nam. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng các nông dân áp dụng lượng N cao gấp hai lần và lượng K2O cao gấp ba lần so với khuyến nghị. Nghiên cứu này cũng đã khuyến nghị việc giảm liều lượng N và K2O để tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu của Nguyen et al. (2019) về việc sử dụng phân bón ở Lâm Đồng, Việt Nam. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng các nông dân áp dụng lượng N cao gấp hai lần và lượng K2O cao gấp bốn lần so với khuyến nghị. Nghiên cứu này cũng đã khuyến nghị việc tăng liều lượng P2O5 để cải thiện chất lượng đất và năng suất.
  • Nghiên cứu của Wicaksono et al. (2017) về việc sử dụng phân bón ở Lampung, Indonesia. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng các nông dân áp dụng lượng N thấp hơn 50% và lượng P2O5 thấp hơn 80% so với khuyến nghị. Nghiên cứu này cũng đã khuyến nghị việc tăng liều lượng N, P2O5 và K2O để tăng cường tiềm năng sản xuất của cây cà phê.
  • Nghiên cứu của Akbar et al. (2018) về việc sử dụng phân bón ở Nam Sumatra, Indonesia. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng các nông dân áp dụng lượng N thấp hơn 40% và lượng P2O5 thấp hơn 60% so với khuyến nghị. Nghiên cứu này cũng đã khuyến nghị việc tăng liều lượng N, P2O5 và K2O để tăng cường tiềm năng sản xuất của cây cà phê.

Ý nghĩa và ứng dụng

Nghiên cứu này có ý nghĩa và ứng dụng quan trọng cho ngành công nghiệp cà phê Robusta, đặc biệt là ở Việt Nam và Indonesia, hai quốc gia sản xuất hàng đầu thế giới. Nghiên cứu này đã cung cấp các thông tin mới và chi tiết về các thực hành quản lý chất dinh dưỡng của các nông dân, cũng như các ảnh hưởng của chúng đến năng suất, chi phí, lợi nhuận và môi trường. Nghiên cứu này cũng đã chỉ ra các cơ hội và thách thức để áp dụng các phương pháp quản lý chất dinh dưỡng hiệu quả và bền vững.

Các kết quả của nghiên cứu này có thể được sử dụng để:

  • Hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, nhà quản lý và các tổ chức phi chính phủ trong việc xây dựng và triển khai các chương trình, chiến lược và chính sách nhằm thúc đẩy việc sử dụng phân bón hợp lý và tích hợp cho ngành công nghiệp cà phê Robusta.
  • Hỗ trợ các nhà nghiên cứu, giáo viên và sinh viên trong việc tiếp tục nghiên cứu về việc tối ưu hóa quản lý chất dinh dưỡng cho cây cà phê Robusta, bằng cách sử dụng các phương pháp thí nghiệm, mô hình hóa hoặc phân tích chuỗi giá trị.
  • Hỗ trợ các nhà sản xuất, người mua và người tiêu dùng trong việc hiểu rõ hơn về nguồn gốc, chất lượng và giá trị của cà phê Robusta, bằng cách cung cấp các thông tin về các thực hành quản lý chất dinh dưỡng của các nông dân và các ảnh hưởng của chúng đến sản phẩm.
  • Hỗ trợ các nông dân trong việc cải thiện các thực hành quản lý chất dinh dưỡng của họ, bằng cách cung cấp các khuyến nghị, tư vấn và đào tạo về việc sử dụng phân bón hợp lý và tích hợp, phù hợp với điều kiện địa phương và nhu cầu của cây cà phê.

Kết luận

Kết quả chính

Nghiên cứu này đã mô tả các xu hướng và biến động của việc sử dụng phân bón trong các khu vực sản xuất cà phê Robusta chính của Việt Nam và Indonesia trong khoảng 10 năm, từ năm 2008 đến năm 2017. Các kết quả chính của nghiên cứu là:

  • Các nông dân ở Việt Nam áp dụng lượng N và K2O cao hơn nhiều so với khuyến nghị, trong khi lượng P2O5 gần với khuyến nghị. Các nông dân ở Indonesia áp dụng lượng N, P2O5 và K2O thấp hơn so với khuyến nghị.
  • Có sự biến động lớn về liều lượng phân bón giữa các tỉnh và trang trại trong cùng một quốc gia. Các yếu tố như diện tích trang trại, tuổi cây, giống cây, mô hình canh tác, sử dụng thuốc trừ sâu, sử dụng tưới tiêu, số lần thu hoạch và giá bán cà phê có tác động đến việc sử dụng phân bón.
  • Có cơ hội để cải thiện các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng ở cả hai quốc gia, bằng cách áp dụng các thực hành tốt nhất địa phương, tích hợp chất hữu cơ và hóa học, và điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu của cây cà phê.

Đóng góp cho ngành

Nghiên cứu này đã đóng góp cho ngành công nghiệp cà phê Robusta bằng cách:

  • Cung cấp các thông tin mới và chi tiết về các thực hành quản lý chất dinh dưỡng của các nông dân ở Việt Nam và Indonesia, hai quốc gia sản xuất hàng đầu thế giới.
  • Chỉ ra các ảnh hưởng của việc sử dụng phân bón đến năng suất, chi phí, lợi nhuận và môi trường của ngành công nghiệp cà phê Robusta.
  • Chỉ ra các cơ hội và thách thức để áp dụng các phương pháp quản lý chất dinh dưỡng hiệu quả và bền vững cho ngành công nghiệp cà phê Robusta.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu này đã mở ra một số hướng nghiên cứu tương lai, như:

  • Mở rộng phạm vi và độ sâu của việc đánh giá việc sử dụng phân bón trong ngành công nghiệp cà phê Robusta, bằng cách bao gồm các quốc gia khác, các loại cây trồng khác hoặc các loại phân bón khác.
  • Thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra hiệu quả của các chiến lược quản lý chất dinh dưỡng khác nhau cho cây cà phê Robusta, bằng cách sử dụng các thiết kế ngẫu nhiên hoặc theo nhóm.
  • Xây dựng các mô hình để dự đoán ảnh hưởng của việc thay đổi liều lượng chất dinh dưỡng đến năng suất, chi phí, lợi nhuận và môi trường của ngành công nghiệp cà phê Robusta, bằng cách sử dụng các phương pháp toán học, thống kê hoặc máy học.
  • Phân tích chuỗi giá trị để đánh giá tác động của việc sử dụng phân bón đến giá trị gia tăng, chia sẻ lợi ích và cạnh tranh của ngành công nghiệp cà phê Robusta, bằng cách sử dụng các phương pháp kinh tế, quản trị hoặc xã hội.