Dựa trên nghiên cứu: Coping with drought: Lessons learned from robusta coffee growers in Vietnam
Giới thiệu
Tổng quan
Nghiên cứu này khảo sát cách nhận thức và ứng phó của những nông dân trồng cà phê robusta ở bốn tỉnh sản xuất cà phê lớn nhất Việt Nam (Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng) với các sự kiện hạn hán, và đánh giá ảnh hưởng của hạn hán đến năng suất và lợi nhuận của trang trại. Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu trong 10 năm của 558 trang trại để đánh giá các chiến lược ứng phó với hạn hán hiện tại và hiệu quả của chúng. Mục tiêu chính của họ là xem xét nhận thức và phản ứng của nông dân đối với hạn hán, định lượng ảnh hưởng của hạn hán đến năng suất và thu nhập, và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các phương pháp thích ứng với hạn hán.
Kết quả cho thấy tưới tiêu và phủ phủ rơm rạ là hai chiến lược chính được sử dụng để ứng phó với hạn hán. Hạn hán làm giảm năng suất cà phê trung bình 6,5%, thu nhập trang trại giảm 22% trong các năm có hạn hán khiến chi phí sản xuất cao hơn. Các trang trại áp dụng cả tưới tiêu và phủ rơm rạ đạt được năng suất cao hơn 7,7% và lợi nhuận cao hơn 10,2% so với những trang trại chỉ sử dụng tưới tiêu. Tuy nhiên, các thực tiễn hiện tại có thể cần đa dạng hoá phương pháp hoặc cải thiện để đảm bảo khả năng phục hồi lâu dài trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết về việc thích ứng với hạn hán hiệu quả và có ý nghĩa cho việc quản lý rủi ro khí hậu trong ngành cà phê quan trọng của Việt Nam.
Bối cảnh nghiên cứu
Cà phê là một trong những sản phẩm nông nghiệp được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Việt Nam là nước sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, với 97% sản lượng được trồng ở khu vực Tây Nguyên, nơi thường xuyên xảy ra hạn hán. Các sự kiện hạn hán trong những thập kỷ gần đây đã gây ra thiệt hại lớn về mùa màng và kinh tế. Ví dụ, đợt hạn hán 2015-2016 ảnh hưởng đến hơn 152.000 ha và gây thiệt hại 269 triệu USD. Khi biến đổi khí hậu dự kiến sẽ thay đổi cấu trúc lưu lượng mưa và tăng nguy cơ hạn hán, việc hiểu rõ các thực tiễn của nông dân hiện tại và hiệu quả của các chiến lược thích ứng khác nhau là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp phát triển các lựa chọn bền vững hơn để đảm bảo tính bền vững và lợi nhuận của ngành cà phê Việt Nam trong điều kiện tương lai.
Tầm quan trọng
Nghiên cứu này có những đóng góp quan trọng cho bối cảnh hiện tại:
- Thứ nhất, nó cung cấp một đánh giá sâu sắc về ảnh hưởng của hạn hán bằng cách sử dụng dữ liệu trong 10 năm của các trang trại một cách khách quan, lấp đầy khoảng trống kiến thức từ các nghiên cứu ngắn hạn trước đây.
- Thứ hai, nó định lượng hiệu quả và tính kinh tế của các chiến lược khác nhau, cho phép ra quyết định dựa trên bằng chứng.
- Thứ ba, những hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng có thể hướng dẫn việc thúc đẩy chiến lược.
- Thứ tư, kết quả có ứng dụng ý nghĩa cho ngành cà phê và chính sách của Việt Nam liên quan đến việc quản lý rủi ro hạn hán.
- Thứ năm, thiết kế và phương pháp nghiên cứu có thể được chuyển giao để khảo sát ảnh hưởng và thích ứng với khí hậu trong các hệ thống trồng trọt và khu vực khác.
- Cuối cùng, kết quả hỗ trợ sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi của sinh kế nhỏ lẻ phụ thuộc cao vào sản xuất nông nghiệp.
Những phát hiện chính
- Hạn hán làm giảm năng suất cà phê trung bình 6,5% và thu nhập trang trại giảm 22% so với các năm có lượng mưa bình thường.
- Các trang trại sử dụng cả tưới tiêu và phủ rơm rạ đạt được năng suất cao hơn 7,7% và lợi nhuận cao hơn 10,2% so với chỉ sử dụng tưới tiêu.
- Đa số nông dân nhận thức rằng hạn hán xảy ra một lần mỗi 3 năm, với ảnh hưởng đến năng suất trung bình là 9,6%.
- Lượng mưa vào đầu mùa và quyền sở hữu trang trại có ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng phủ rơm rạ.
- Trong khi có tính lợi nhuận cao, các phương phá ứng phó hiện tại có thể cần được đa dạng hoá để đảm bảo tính bền vững lâu dài.
Phương pháp Tiếp cận
Thiết kế và thủ tục thí nghiệm
Nghiên cứu được tiến hành trên bốn tỉnh sản xuất cà phê lớn nhất của Việt Nam: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng. Tổng cộng 558 nông trại được chọn ngẫu nhiên trên 18 huyện đại diện cho các khu vực sản xuất chính. Các nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát có cấu trúc vào năm 2017 để thu thập thông tin về hệ thống canh tác, nhận thức về hạn hán và các biện pháp ứng phó. Họ cũng truy cập 10 năm dữ liệu lịch sử của trang trại (2008-2017) về sản xuất, chi phí, thu nhập, tưới tiêu và sử dụng phân bón cà phê. Các năm trong giai đoạn nghiên cứu được phân loại là “hạn hán”, “lượng mưa trung bình” hoặc “trên mức trung bình” dựa trên việc so sánh lượng mưa hàng năm với phân vị lượng mưa 30 năm cho mỗi huyện. Sự khác biệt về năng suất và ảnh hưởng tài chính giữa các năm hạn hán và bình thường được phân tích thống kê cho mỗi tỉnh bằng kiểm định T (t-statistic). Mô hình hồi quy logistic xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các chiến lược giảm thiểu tác động của hạn hán.
Phương pháp luận
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận kết hợp, bao gồm cả kỹ thuật thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng. Khảo sát trang trại ghi nhận nhận thức chủ quan của nông dân. Mười năm dữ liệu sản xuất lưu trữ cung cấp các số liệu hiệu suất trang trại khách quan trong các điều kiện lượng mưa khác nhau. Biên lợi nhuận được tính toán để đánh giá ảnh hưởng kinh tế và hiệu quả của chiến lược giảm thiểu tác động của hạn hán. Các kiểm định thống kê đánh giá sự khác biệt giữa các địa điểm và các năm. Mô hình hồi quy xác định mối quan hệ giữa các thuộc tính của nông dân/trang trại và hành vi thích ứng. Đã có sự cẩn thận trong việc phân loại chính xác các năm hạn hán, kiểm soát các biến số khác và tính toán động lực không gian/thời gian trong phân tích
Phương pháp đối chứng
Nghiên cứu đã chú trọng vào việc xác định rõ ràng hạn hán, kiểm soát các yếu tố gây nhiễu như địa điểm và thời gian, cũng như tính toán biến động không gian và thời gian. Điều này gia tăng tính hiệu quả nội tại của nghiên cứu và đảm bảo sự hồi quy các phân tích được chính xác, tập trung vào sự bất thường của lượng mưa thay vì các yếu tố ảnh hưởng khác có thể có.
Phương pháp luận này dựa trên sức mạnh của việc kết hợp dữ liệu định tính-định lượng và các kỹ thuật thống kê để cung cấp những thông tin chính xác và vững chắc về tác động và thích ứng với hiện tượng hạn hán trong ngành cà phê.
Các nhà nghiên cứu đã áp dụng một loạt nhóm so sánh và kiểm soát quan trọng để cô lập một cách chặt chẽ tác động của hạn hán khỏi các yếu tố gây nhiễu quan trọng:
- Hạn hán so với các năm có lượng mưa bình thường: So sánh hiệu suất sản xuất, thu nhập và chi phí giữa các năm được phân loại là hạn hán hoặc trung bình, giúp tách rõ hiệu ứng của hạn hán lên khả năng cung cấp nước.
- Chỉ phương pháp tưới tiêu so với các phương pháp kết hợp: So sánh trực tiếp kết quả giữa các trang trại chỉ sử dụng tưới tiêu và những trang trại kết hợp với phủ rơm rạ, định lượng lợi ích của các biện pháp thích ứng tổng hợp.
- Địa điểm: Đánh giá sự ảnh hưởng trong bốn tỉnh khác nhau, bao gồm nhiều điều kiện nông sinh thái đa dạng, để kiểm soát các yếu tố đặc thù địa phương.
- Thời kỳ: Phân tích dữ liệu trong một thập kỷ để kiểm soát sự biến động hàng năm ngoài hiện tượng hạn hán, tăng sự tin tưởng rằng sự khác biệt là do sự bất thường về lượng mưa. Đảm bảo tính trực quan của dữ liệu được phân tích.
Bằng cách thực hiện các so sánh mục tiêu giữa các loại lượng mưa và các nhóm chiến lược thích ứng, cả trong và giữa các địa điểm theo thời gian, thiết kế nghiên cứu đã duy trì các yếu tố xác định khác như đầu vào, phương pháp quản lý và điều kiện kinh tế xã hội.Điều này gia tăng hiệu lực nội tại của kết quả bằng cách đảm bảo rằng ảnh hưởng và tác động của chiến lược được quan sát có thể được kết nối một cách rõ ràng với các biến số quan trọng, nghĩa là sự xuất hiện của hạn hán và phương pháp giảm thiểu tác động của hạn hán. Các biện pháp kiểm soát giúp làm tăng sự tin tưởng rằng kết quả không phải do tác động của yếu tố gây nhiễu mà là đến trực tiếp từ các yếu tố được nghiên cứu.
Kết quả
Kết quả định lượng
- Năng suất cà phê giảm trung bình 6,5% do hạn hán, với mức giảm cao nhất là 14% ở Gia Lai và 9% ở Đắk Lắk.
- Thu nhập tổng cộng của trang trại giảm 22% trong các năm hạn hán so với các năm mưa bình thường.
- Trang trại sử dụng phủ rơm rạ có năng suất trung bình cao hơn 7,7% so với trang trại chỉ tưới tiêu.
- Trang trại sử dụng phủ rơm rạ có biên lợi nhuận cao hơn 10,2% trung bình.
- Lượng và chi phí tưới tiêu tăng thêm 24-49% trong các năm hạn hán do nhu cầu nước cao hơn.
Quan sát định tính
- Đa số nhà nghiên cứu nhận thấy hạn hán xảy ra mỗi 3 năm, và ước tính mất mát năng suất trung bình là 9,6%.
- Ảnh hưởng chính được nhận thấy trong cùng năm xảy ra hạn hán, và nguyên nhân chính là độ ẩm đất giảm.
- Mặc dù có ảnh hưởng tiêu cực, hầu hết các trang trại vẫn có lợi nhuận trong các năm hạn hán nhờ việc tưới tiêu.
- Tuy nhiên, tăng tần suất và mức độ trong tương lai có thể là thách thức đối với các biện pháp thích ứng hiện tại.
Thảo luận
Giải thích và ý nghĩa
Nghiên cứu đã cung cấp việc định lượng khách quan về hậu quả của hạn hán mà không có trong các nghiên cứu ngắn hạn/địa phương trước đây. Lợi ích của việc bổ sung phủ rơm rạ được chứng minh nhấn mạnh giá trị tiềm năng của nó như một phần của các phương pháp quản lý rủi ro khí hậu bền vững. Sự khác biệt về ảnh hưởng và phản ứng giữa các tỉnh nhấn mạnh sự không đồng nhất điều kiện thổ nhưỡng, dẫn đến mức độ can thiệp và tương tác khác nhau. Trong khi các biện pháp thích ứng hiện tại đã chứng tỏ khá hiệu quả, việc đa dạng hoá có thể trở thành điều cần thiết nếu điều kiện thay đổi vượt qua các điều chỉnh gia tăng.
So sánh với các nghiên cứu trước đây
Các đánh giá về ảnh hưởng của hạn hán ở Việt Nam trước đây bị hạn chế bởi việc tập trung vào một tỉnh hoặc kéo dài chỉ 2-3 năm dữ liệu. Cả ảnh hưởng địa phương và biến động hàng năm đều được đặc trưng kém cho đến khi có đánh giá toàn diện, đa địa điểm, quy mô thập kỷ của nghiên cứu này. Nó cũng nâng cao sự hiểu biết bằng cách đo lường khách quan cả ảnh hưởng kinh tế lẫn nông nghiệp của hạn hán vắng mặt trong các công trình trước đây dựa trên nhận thức xã hội. Các kết quả nói chung phù hợp với các mẫu được xác định trong các hệ thống cà phê tương tự ở nơi khác, như sự nhạy cảm của năng suất được chứng minh ở Brazil.
Hàm ý và ứng dụng
Để thúc đẩy khả năng phục hồi, phủ rơm rạ nên được áp dụng rộng rãi hơn như một phương pháp bổ sung. Các dịch vụ tưới tiêu hiện đại có thể hỗ trợ quản lý tưới tiêu tốt hơn trên các khoảng thời gian dài hơn. Các chiến lược cũng nên được điều chỉnh để giải quyết sự không đồng nhất. Với áp lực dân số/tài nguyên sắp diễn ra, sự chuyển đổi mô hình quản lí đối với hạn hán là điều cực kì cần thiết. Việc đa dạng hoá các hoạt động sinh kế bổ sung có thể tăng cường sự vững chắc của nhà sản xuất nhỏ lẻ trước các biến đổi khí hậu. Các kết quả cung cấp cơ sở thực tiễn cho các chính sách về hạn hán, trong khi phương pháp phân tích cung cấp hướng dẫn về nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực.
Kết luận
Kết quả chính
Nghiên cứu này ghi nhận ảnh hưởng tiêu cực của hạn hán đến năng suất, thu nhập và kinh tế của cà phê ở Việt Nam. Nó chứng minh lợi ích của việc kết hợp phủ rơm rạ với các chiến lược ứng phó chủ yếu dựa trên tưới tiêu. Phân tích tiết lộ sự biến động và khác biệt không gian (địa điểm nghiên cứu) trong ảnh hưởng của hạn hán liên quan đến các đặc tính của các địa điểm. Kết quả nhấn mạnh thành công thích ứng của nông dân cho đến nay nhưng cũng có giới hạn tiềm ẩn nếu sự thay đổi môi trường vượt qua các điều chỉnh tự phát. Các yếu tố quyết định chính của việc lựa chọn chiến lược cũng được xác định.
Đóng góp cho kiến thức
Công trình này đại diện cho sự khảo sát mạnh mẽ nhất cho đến nay về động lực của hạn hán cho ngành cà phê của Việt Nam – một trụ cột kinh tế toàn cầu. Nó thiết lập giá trị của việc kết hợp dữ liệu định lượng-định tính, nhiều năm để bắt được các khía cạnh đa dạng của tương tác giữa các căng thẳng khí hậu và các hệ thống nông nghiệp. Các kết quả có ứng dụng cho việc xây dựng một ngành cà phê có khả năng phục hồi khí hậu cao hơn và hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên bằng chứng. Phương pháp luận và kết luận cung cấp một nguồn tài nguyên có cơ sở khoa học giúp nghiên cứu thích ứng với biến đổi khí hậu trong tương lai.
Hướng nghiên cứu trong tương lai
Cần có sự nghiên cứu sâu hơn về các rào cản triển khai và thành công trong việc thúc đẩy các thực tiễn có lợi được xác định. Ảnh hưởng trong điều kiện ngày càng tồi tệ cần được theo dõi để thông tin cho sự tiến hoá thích ứng. Mở rộng phạm vi phân tích đến các khu vực ít được canh tác mạnh mẽ và các loại cây trồng khác sẽ tăng tính khái quát hoá. Mô hình hoá quá trình có cơ chế có thể làm rõ các ảnh hưởng sinh thái-sinh lý cơ bản. Đánh giá các khía cạnh không liên quan đến sản xuất như chất lượng hạt và liên kết trong hệ thống có thể mang lại những góc nhìn mới. Kết hợp kiến thức truyền thống/bản địa mang lại những hiểu biết bổ sung cho các giải pháp tùy biến. Việc theo dõi liên tục vẫn là điều cấp thiết để giải quyết một vấn đề thay đổi mang tính vĩ mô này.

