Nghiên cứu: Áp dụng canh tác cà phê bền vững tại Nigeria

Mục lục

Dựa trên nghiên cứu: Determinants of adoption of multiple sustainable agricultural practices among smallholder farmers in Nigeria

Giới thiệu

Nông nghiệp là huyết mạch của nền kinh tế Nigeria, đóng góp hơn 20% GDP và tạo việc làm cho khoảng 70% lực lượng lao động của quốc gia. Tuy nhiên, phần lớn lĩnh vực nông nghiệp bao gồm các hộ nông dân tự cung tự cấp canh tác dưới 5 ha đất. Những hộ nông dân này cùng nhau sản xuất khoảng 90% thực phẩm tiêu thụ tại địa phương. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là do tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán và lũ lụt thường xuyên. Những biến động môi trường này đe dọa an ninh lương thực và làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói ở nông thôn.

Để ứng phó với những thách thức này, các nhà hoạch định chính sách Nigeria đang ủng hộ các Thực hành Nông nghiệp Bền vững (SAP) nhằm nâng cao sản xuất và xây dựng khả năng chống chịu với các cú sốc khí hậu. Những thực hành này bao gồm giống hạt cải thiện có khả năng chịu hạn và sâu bệnh cao hơn, phân bón vô cơ để tăng cường độ phì nhiêu của đất, quản lý chất dinh dưỡng đất tích hợp sử dụng chất hữu cơ dư thừa và các hệ thống canh tác hỗn hợp có sự kết hợp cây – cây trồng. Mặc dù có những lợi ích tiềm năng lâu dài, việc áp dụng các công nghệ thông minh về khí hậu này vẫn còn tương đối thấp.

Hiểu rõ các mô hình áp dụng những thực hành này là rất quan trọng, vì SAP yêu cầu sự tiếp nhận phối hợp để đạt được sự chuyển đổi nông nghiệp bền vững trên diện rộng. Nghiên cứu này đi sâu vào các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến việc áp dụng nhiều SAP và mức độ sử dụng của chúng trong số các hộ nông dân nhỏ ở Nigeria. Bằng cách làm như vậy, nó làm sáng tỏ các chiến lược hiệu quả có thể hướng dẫn các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh các biện pháp can thiệp và tối đa hóa lợi ích phúc lợi từ phát triển nông nghiệp chống chịu biến đổi khí hậu.

Bối cảnh nghiên cứu

Tính dễ bị tổn thương của các trang trại nhỏ ở Nigeria đối với bất ổn do biến đổi khí hậu gây ra, chẳng hạn như hạn hán và lũ lụt, đặt ra mối đe dọa đáng kể đối với năng suất và sinh kế. Tính dễ bị tổn thương này, cùng với dân số ngày càng tăng phụ thuộc vào các cộng đồng nông thôn, làm tăng áp lực đối với an ninh lương thực. Để giải quyết những thách thức này, chính phủ Nigeria ủng hộ SAP, nhằm củng cố hệ thống canh tác trước các cú sốc khí hậu. Tuy nhiên, các rào cản như chi phí cao, thiếu nhận thức, thể chế nông thôn yếu kém và thiếu cơ sở hạ tầng đã cản trở việc áp dụng rộng rãi. Việc hiểu rõ các mô hình áp dụng này là rất quan trọng để tinh chỉnh các chiến lược phù hợp với ưu tiên và hạn chế của nông dân, mở đường cho một lĩnh vực nông nghiệp có khả năng chống chịu tốt hơn.

Mục tiêu và giả thuyết nghiên cứu

Cụ thể, nghiên cứu nhằm:

  • Kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng nhiều SAP của các hộ nông dân ở Nigeria
  • Nghiên cứu các yếu tố quyết định cường độ sử dụng SAP thông qua số lượng áp dụng
  • Nó giả thuyết rằng các thuộc tính kinh tế – xã hội, tiếp cận thị trường, rủi ro khí hậu, tài sản và thể chế ảnh hưởng đến sở thích công nghệ một cách khác nhau đối với nam và nữ trên các vùng sinh thái khác nhau. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp những hàm ý cho việc thúc đẩy các danh mục đầu tư đổi mới thông minh với khí hậu.

Phương pháp luận

Thiết kế thí nghiệm và quy trình tiến hành

Cốt lõi của bất kỳ nghiên cứu nào nằm ở phương pháp luận và thiết kế thử nghiệm. Trong nghiên cứu này, một phương pháp tiếp cận nghiêm ngặt đã được sử dụng để hiểu rõ các mô hình áp dụng và mức độ sử dụng các Thực hành Nông nghiệp Bền vững (SAP) trong số các hộ nông dân nhỏ ở Nigeria. Nghiên cứu tận dụng một tập dữ liệu cắt ngang thu được từ Khảo sát Hộ gia đình Tổng quát Nigeria năm 2015. Tập dữ liệu phong phú này bao gồm thông tin toàn diện từ hơn 5.000 hộ nông nghiệp trên nhiều hệ sinh thái và vùng sinh thái nông nghiệp khác nhau.

Việc lựa chọn thiết kế cắt ngang cho phép các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, cung cấp một bức tranh tổng quan về đặc điểm của nông dân, hoạt động nông nghiệp của họ và sự tham gia của họ với SAP. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là thiết kế này, mặc dù mang tính thông tin, nhưng có thể hạn chế khả năng rút ra mối quan hệ nhân quả giữa các biến.

Phương pháp luận

Việc hiểu rõ các mô hình áp dụng và mức độ sử dụng SAP cần có một phương pháp phân tích tinh vi. Để đạt được điều này, nghiên cứu sử dụng hai mô hình kinh tế lượng chính:

Mô hình Probit đa biến: Mô hình này được sử dụng để ước tính các yếu tố quyết định việc áp dụng cho bốn SAP phổ biến: giống hạt cải thiện, phân bón vô cơ, canh tác hỗn hợp và sử dụng phân hữu cơ. Mô hình đã tính đến mối tương quan giữa các công nghệ này và cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng mỗi SAP, đồng thời xem xét các khả năng bổ sung hoặc thay thế tiềm năng.

Mô hình Probit theo thứ tự: Mô hình này phân tích mức độ áp dụng bằng cách xử lý nó như một biến đếm trong khoảng từ 1 đến 4 loại SAP. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu khám phá các mức độ tiếp nhận không đồng nhất dựa trên các hoàn cảnh kinh tế – xã hội khác nhau, định hình danh mục đầu tư đổi mới ưa thích.

Các biến kiểm soát và nhóm đối chứng

Trong bất kỳ nghiên cứu nào, việc kiểm soát các yếu tố khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác và đáng tin cậy. Nghiên cứu này đã cân nhắc tỉ mỉ một loạt các biến kiểm soát để tính đến các sai lệch tiềm ẩn và các biến gây nhiễu. Một số biến kiểm soát và nhóm so sánh quan trọng bao gồm:

  • Nhân khẩu học hộ gia đình: Các biến như tuổi, giới tính và trình độ học vấn của chủ hộ được đưa vào xem xét. Các yếu tố này thường đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quyết định áp dụng công nghệ.
  • Sở hữu tài sản và đất đai: Các yếu tố liên quan đến tài sản mà các hộ gia đình nắm giữ và sở hữu đất đai của họ được xem xét. Những khía cạnh này ảnh hưởng đến nguồn lực có sẵn để áp dụng các SAP khác nhau.
  • Các chỉ số khí hậu: Xét đến trọng tâm của nghiên cứu đối với các thực hành chống chịu biến đổi khí hậu, các chỉ số khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa và các biến khí hậu liên quan khác đã được cân nhắc cẩn thận.

Tiếp cận các dịch vụ khuyến nông và thị trường: Việc tiếp cận các dịch vụ quan trọng như hỗ trợ khuyến nông và thị trường có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng SAP. Nghiên cứu đã tính đến biến này để đánh giá tác động của nó đến các mô hình áp dụng.

Việc kết hợp các biến kiểm soát và nhóm so sánh này đã giúp đảm bảo một phân tích toàn diện, cho phép hiểu sâu hơn về động lực áp dụng SAP trong số các hộ nông dân nhỏ ở Nigeria.

Kết quả

Phát hiện

Nghiên cứu đã trình bày một phân tích sâu sắc về các phát hiện định lượng, làm sáng tỏ các mô hình áp dụng và mức độ sử dụng các Thực hành Nông nghiệp Bền vững (SAP) trong số các hộ nông dân nhỏ ở Nigeria. Một số phát hiện định lượng chính bao gồm:

  • Tuổi tác và mô hình áp dụng: Những người nông dân trẻ hơn thể hiện khả năng áp dụng hạt giống cải thiện (tăng 6,4%) và phân bón vô cơ cao hơn, phù hợp với xu hướng chấp nhận rủi ro của họ. Mặt khác, những người nông dân lớn tuổi hơn thích các lựa chọn truyền thống chi phí thấp như canh tác hỗn hợp và phân bón hữu cơ.
  • Chênh lệch giới tính: Nghiên cứu đã xác định sự chênh lệch giới tính trong việc áp dụng SAP. Các hộ gia đình do phụ nữ làm chủ ít có khả năng áp dụng giống hạt cải thiện và kỹ thuật canh tác hỗn hợp hơn, nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp và cơ chế hỗ trợ cụ thể theo giới tính.
  • Ảnh hưởng của quy mô hộ gia đình và sở hữu đất đai: Quy mô hộ gia đình được phát hiện là có ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng phân bón và sở hữu đất đai thúc đẩy việc sử dụng phân bón và phân hữu cơ. Những phát hiện này nêu bật tác động của các thuộc tính về hộ gia đình và đất đai đến việc tiếp thu công nghệ.
  • Tác động của các cú sốc sản xuất: Các cú sốc sản xuất, chẳng hạn như các sự kiện khí hậu bất ngờ hoặc biến động thị trường, đã ảnh hưởng đến các mô hình áp dụng. Nông dân có xu hướng ưu tiên năng suất trước mắt hơn là tính bền vững lâu dài để ứng phó với những cú sốc như vậy, lựa chọn các thực hành đáp ứng nhu cầu trước mắt.

Quan sát định tính

Ngoài dữ liệu định lượng, nghiên cứu đã đi sâu vào các quan sát định tính thu được từ thực địa. Những hiểu biết định tính này cung cấp một sự hiểu biết sắc thái hơn về các mô hình áp dụng và làm sáng tỏ quá trình ra quyết định của nông dân. Nông dân đưa ra nhiều lý do khác nhau cho việc lựa chọn áp dụng của họ, bao gồm lo ngại về chi phí, dễ dàng thực hiện và lợi ích nhận thức được trong việc nâng cao năng suất và khả năng chống chịu trước những bất ổn khí hậu. Việc hiểu rõ các khía cạnh định tính này là rất quan trọng để đưa ra các chiến lược hiệu quả đáp ứng nhu cầu và hạn chế của nông dân.

Thảo luận

Giải thích và ý nghĩa

Việc giải thích kết quả nghiên cứu đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về mô hình áp dụng các Thực hành Nông nghiệp Bền vững (SAP) trong số các hộ nông dân nhỏ ở Nigeria. Việc nông dân trẻ tuổi thích các công nghệ hiện đại như giống hạt cải thiện và phân bón vô cơ là rất quan trọng, vì nó phù hợp với nhu cầu đổi mới và chấp nhận rủi ro trong nông nghiệp. Ngược lại, khuynh hướng của nông dân lớn tuổi đối với các lựa chọn truyền thống, chi phí thấp cho thấy tầm quan trọng của việc thừa nhận sở thích liên quan đến tuổi trong việc thúc đẩy công nghệ.

Ý nghĩa của chênh lệch giới tính trong việc áp dụng không thể bị đánh giá thấp. Việc giải quyết các rào cản mà các hộ gia đình do phụ nữ làm chủ phải đối mặt là rất quan trọng để đảm bảo việc áp dụng SAP toàn diện và cuối cùng là mang lại lợi ích công bằng cho các giới trong lĩnh vực nông nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trước đây

Việc so sánh các phát hiện của nghiên cứu với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực này đã nêu bật cả sự nhất quán và những hiểu biết mới. Trong khi một số mô hình phù hợp với kiến thức hiện có, chẳng hạn như tác động tích cực của việc nắm giữ tài sản và tiếp cận các dịch vụ khuyến nông đối với việc áp dụng công nghệ, thì có những sắc thái độc đáo cụ thể cho bối cảnh Nigeria. Ví dụ, quan sát của nghiên cứu về việc gia tăng áp dụng trong số các nông dân lớn tuổi trái ngược với các phát hiện từ các khu vực khác, nhấn mạnh sự cần thiết của việc hiểu biết cục bộ và cụ thể theo ngữ cảnh về động lực áp dụng.

Ý nghĩa và ứng dụng

Ý nghĩa của nghiên cứu này rất xa vời, cả đối với các nhà hoạch định chính sách và các nhà thực hành phát triển nông nghiệp. Việc điều chỉnh các biện pháp can thiệp dựa trên tuổi tác, giới tính và đặc điểm của hộ gia đình có thể nâng cao đáng kể việc tiếp thu SAP. Việc tạo ra một môi trường thuận lợi đáp ứng nhu cầu và hạn chế của các phân khúc nông dân khác nhau là rất quan trọng để tối đa hóa tiềm năng của quá trình chuyển đổi nông nghiệp bền vững. Hơn nữa, việc thúc đẩy các danh mục đầu tư SAP chống chịu biến đổi khí hậu giải quyết các rủi ro địa phương là điều cần thiết cho tính bền vững và năng suất lâu dài.

Kết luận

Kết quả chính

Nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về mô hình áp dụng và mức độ sử dụng các Thực hành Nông nghiệp Bền vững trong số các hộ nông dân nhỏ ở Nigeria. Các kết quả chính bao gồm hiểu được động lực về tuổi tác và giới tính trong việc áp dụng, ảnh hưởng của quy mô hộ gia đình và sở hữu đất đai, và tác động của các cú sốc sản xuất đối với việc tiếp thu công nghệ.

Đóng góp cho kiến thức

Nghiên cứu này đóng góp đáng kể vào cơ sở kiến thức ngày càng tăng về việc áp dụng SAP ở Sub-Saharan châu Phi. Bằng cách làm sáng tỏ các mô hình và yếu tố độc đáo ảnh hưởng đến việc áp dụng trong bối cảnh Nigeria, nó mang lại sự hiểu biết sắc thái hơn. Việc xác định chênh lệch giới tính và sở thích liên quan đến tuổi tác mở rộng cơ sở kiến thức, mở đường cho các biện pháp can thiệp có mục tiêu.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nhìn về tương lai, nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các phương pháp tiếp cận theo chiều dọc và dữ liệu bảng để xác định xu hướng và quan hệ nhân quả trong các mô hình áp dụng. Các phân tích giới tính toàn diện so sánh nam và nữ nông dân sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn. Hơn nữa, việc điều tra vai trò của mạng lưới xã hội và động lực cộng đồng trong việc áp dụng công nghệ có thể làm sáng tỏ các yếu tố có ảnh hưởng bổ sung. Hiểu rõ cách di cư và tiền kiều hối tác động đến lựa chọn công nghệ cũng sẽ làm phong phú thêm sự hiểu biết của chúng ta về động lực áp dụng.

Tài liệu tham khảo tiêu biểu

  1. Abdulai, A., Owusu, V., & Goetz, R. (2011). Land tenure differences and investment in land improvement measures: Theoretical and empirical analyses. Journal of Development Economics, 96(1), 66–78.
  2. Arslan, A., McCarthy, N., Lipper, L., Asfaw, S., & Cattaneo, A. (2014). Adoption and intensity of adoption of conservation farming practices in Zambia. Agriculture, Ecosystems & Environment, 187, 72–86.
  3. Bedeke, S., Vanhove, W., Gezahegn, M., Natarajan, K., & Van Damme, P. (2019). Adoption of climate change adaptation strategies by maize-dependent smallholders in Ethiopia. NJAS – Wageningen Journal of Life Sciences, 88, 96–104.
  4. Gebremariam, G., & Tesfaye, W. (2018). The heterogeneous effect of shocks on agricultural innovations adoption: Microeconometric evidence from rural Ethiopia. Food Policy, 74, 154–161.
  5. Kassie, M., Teklewold, H., Jaleta, M., Marenya, P., & Erenstein, O. (2015). Understanding the adoption of a portfolio of sustainable intensification practices in eastern and southern Africa. Land Use Policy, 42, 400–411.
  6. Ndiritu, S. W., Kassie, M., & Shiferaw, B. (2014). Are there systematic gender differences in the adoption of sustainable agricultural intensification practices? Evidence from Kenya. Food Policy, 49(P1), 117–127.